×
D/ Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp bậc, chức vụ trong trường · Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə. · Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/: giáo viên chủ ...
Dec 13, 2023 · Từ vựng về trường học – Cấp bậc và chức vụ ; 2. Final Year Student, /ˈfaɪnl jɪr ˈstuː.dənt/ ; 3. Form Teacher, /fɔːm ˈtiː.tʃər/ ; 4. Freshman, / ...
Top 40 từ vựng về trường học ; desk. /dɛsk/. cái bàn học ; clock. /klɒk/. đồng hồ ; pen. /pɛn/. cái bút ; pencil. /ˈpɛnsl/. bút chì ; notebook. /ˈnəʊtbʊk/. quyển vở ...
Các từ vựng tiếng Anh về trường học các môn học​​ Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về môn học mà các em thường xuyên tiếp xúc trên lớp. Để bé nâng cấp vốn từ ...
Rating (5)
Để có thể nắm vững từ vựng tiếng Anh một cách khoa học và logic nhất thì bí quyết hữu hiệu nhất đó chính là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Vậy nên tiếp nối ...
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 1 ; FACILITIES IN A CLASSROOM. trang thiết bị trong một phòng học ; blackboard. bảng đen ; fan. /fæn/. quạt máy ; projector.
Nov 17, 2023 · Từ vựng tiếng anh về chủ đề trường học là một trong những chủ đề phổ biến khi học Tiếng anh. Bố mẹ và các bé hãy cùng I Can Read tìm hiểu 20+ m ...
Sep 8, 2023 · Từ vựng tiếng anh về trường học bao gồm phiên âm cho trẻ: Nursery School /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: trường mầm non, High School /ˈhaɪ ˌskuːl/
A. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học · Primary school: Trường tiểu học · Nursery school: Trường mầm non · Kindergarten: Trường mẫu giáo · Junior high school: ...